Cơ sở pháp lý: Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017; Luật xử lý vi phạm hành chính 2012
Dạo gần đây xảy ra nhiều vụ việc thương tâm mang yếu tố hình sự, để hiểu rõ hơn các vấn đề về tội phạm là gì? Phân biệt được tội phạm hình sự và vi phạm hành chính? Hãy cùng Luật Thành Công xem qua bài viết dưới đây nhé!
Tội phạm là gì?
Dựa theo Điều 8 của Bộ luật Hình sự năm 2015, với các sửa đổi và bổ sung năm 2017, được định nghĩa về tội phạm cụ thể là các hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện cố ý hoặc vô ý. Các hành vi này có khả năng xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, làm hại đến chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, xâm phạm quyền con người, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, cũng như xâm phạm vào những lĩnh vực khác của trật tụ pháp luật xã hội chủ nghĩa mà theo quy định của luật phải bị xử lý hình sự.
Tuy nhiên, đối với các hành vi mặc dù có một số dấu hiệu của tội phạm nhưng không gây ra nguy cơ nguy hiểm đáng kể cho xã hội, thì chúng không được coi là tội phạm và sẽ được xử lý bằng các biện pháp khác thay vì qua xử lý hình sự.
Xem thêm: Quy định về luật dân sự mới nhất 2023| Luật Thành Công
Tội phạm hình sự được phân biệt như thế nào?
Tùy vào các yếu tố, mức độ gây nguy hiểm cho xã hội mà các hành vi phạm tội được xem xét và chia thành các nhóm tội phạm khác nhau:
- Nhóm 1: Phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 03 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt.
- Nhóm 2: Phạt tù từ trên 03 năm đến 07 năm tù là mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội phạm nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội lớn.
- Nhóm 3: Phạt từ trên 07 năm đến 15 năm tù là khung hình phạt cao nhất đối với tội phạm rất nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất lớn.
- Nhóm 4: Phạt từ trên 15 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình là khung hình phạt cao nhất đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội đặc biệt lớn.
Tìm hiểu thêm: Những quy định trong luật tố cáo mới nhất
Phân biệt tội phạm hình sự và vi phạm hành chính theo các tiêu chí nào?
Theo định nghĩa của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, vi phạm hành chính là hành vi có lỗi do cá nhân hoặc tổ chức thực hiện, vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nhà nước mà không phải là tội phạm. Theo quy định của pháp luật, vi phạm hành chính cần phải bị xử phạt vi phạm hành chính.
Định nghĩa này hoàn toàn khác biệt so với khái niệm về tội phạm hình sự được quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015, với sự bổ sung và sửa đổi năm 2017 theo Điều 8. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người dễ nhầm lẫn hai khái niệm này.
Dựa vào các tiêu chí sau để phân biệt hai khái niệm:
Thứ nhất, mức độ nguy hiểm: Tội phạm hình sự có mức độ gây nguy hiểm cho xã hội cao hơn so với vi phạm hành chính.
Thứ hai, dựa vào chủ thể phạm tội:
- Tội phạm hình sự: cá nhân và pháp nhân thương mại.
- Vi phạm hành chính: cá nhân và tổ chức.
Thứ ba, dựa vào khách thể:
- Tội phạm hình sự: Các hành vi phạm tội hình sự được điều chỉnh trong Luật Hình sự.
- Vi phạm hành chính: Các hành vi vi phạm hành chính được điều chỉnh trong các văn bản, nghị định về xử phạt vi phạm hành chính. Tuy nhiên, một số hành vi vi phạm hành chính, khi đạt đến một mức độ nguy hiểm cho xã hội nhất định, có thể dẫn đến phạm tội.
Thứ tư, dựa vào hình thức lỗi:
Tội phạm hình sự dựa vào từng trường hợp lỗi, tính chất, và hành vi để chia thành 04 hình thức lỗi:
-
Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội nhận thức rõ ràng hành vi của mình, biết được đây là hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, thấy được hậu quả có thể xảy ra của hành vi đó, mong muốn hậu quả đó xảy ra và thực hiện hành vi phạm tội của mình.
-
Lỗi cố ý gián tiếp: Người phạm tội nhận thức rõ về hành vi của mình, gây nguy hiểm cho xã hội, biết trước hậu quả có thể xảy ra của hành vi đó, mặc dù không mong muốn nhưng vẫn cố ý thực hiện hành vi phạm tội để mặc cho hậu quả xảy ra.
-
Lỗi vô ý vì quá tự tin: Trường hợp mà người phạm tội thấy trước được hậu quả của hành vi đó có thể gây hại cho xã hội, tuy nhiên người phạm tội cho rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được.
-
Lỗi vô ý do cẩu thả: Trường hợp này, người phạm tội không biết trước được hành vi của mình có thể gây hậu quả nguy hại cho xã hội, mặc dù phải thấy trước và có thể thấy trước hậu quả đó.
Vi phạm hành chính gồm 02 hình thức lỗi: cố ý và vô ý.
Thứ năm, dựa vào chế tài áp dụng:
Tội phạm hình sự: Căn cứ Điều 32 và Điều 33 Bộ luật Hình sự năm 2015, với sự bổ sung và sửa đổi năm 2017, quy định về các hình phạt cho tội phạm hình sự bao gồm:
Đối với cá nhân phạm tội, các hình phạt chính bao gồm cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân, và tử hình. Tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi phạm tội, còn có các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, cấm cư trú, quản chế, tước một số quyền công dân, tịch thu tài sản, phạt tiền (khi không áp dụng là hình phạt chính).
Đối với pháp nhân thương mại, các hình phạt chính bao gồm phạt tiền, đình chỉ hoạt động có thời
Tham khảo thêm: Hướng dẫn tra cứu sổ hộ chiếu online
Một số câu hỏi về tội phạm?
Làm thế nào để chứng minh tội phạm?
Để chứng minh tội phạm, quá trình xác định và thi hành hình phạt dựa vào các yếu tố lỗi cụ thể của từng trường hợp. Mặc dù khung hình phạt có thể đã được xác định, nhưng việc đưa ra bằng chứng hợp lệ và cụ thể là một phần quan trọng của quy trình tố tụng. Chứng minh tội phạm là một công việc phức tạp và cần tuân thủ quy tắc và quy trình pháp lý. Quá trình này yêu cầu sự hợp tác giữa các bên liên quan, đặc biệt là cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
Người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi bằng chứng được xác minh theo trình tự và thủ tục quy định bằng luật pháp, và sau khi Tòa án đã ra án kết tội có hiệu lực pháp luật. Việc chứng minh tội phạm thường tập trung vào các câu hỏi sau:
- Thứ nhất: Xác định liệu hành vi phạm tội đã xảy ra chưa, bao gồm thời gian, địa điểm và các tình tiết liên quan.
- Thứ hai: Xác định người thực hiện hành vi phạm tội, xác định có lỗi hay không, và nếu có lỗi thì lỗi là cố ý hay vô ý. Cần xác định năng lực trách nhiệm hình sự của người thực hiện hành vi phạm tội, cùng với mục đích và động cơ của hành vi đó.
- Thứ ba: Xem xét các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo, và đặc điểm về nhân thân của họ.
- Thứ tư: Xem xét tính chất và mức độ thiệt hại mà hành vi phạm tội đã gây ra.
- Thứ năm: Nghiên cứu về nguyên nhân và điều kiện phạm tội.
- Thứ sáu: Xem xét các tình tiết khác có liên quan đến việc loại trừ trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự, hoặc miễn hình phạt.
Quá trình chứng minh tội phạm yêu cầu sự cân nhắc và phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo rằng quyết định cuối cùng là công bằng và tuân theo pháp luật. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành thu thập chứng cứ, kiểm tra tính hợp pháp và xác thực của các thông tin, và thực hiện các thủ tục tố tụng cần thiết để đưa ra án kết tội hoặc bất kỳ quyết định nào liên quan đến tội phạm.
Dựa vào đâu để xác định tội phạm?
Khi phân tích một vụ việc để xác định tội phạm, chúng ta thường dựa vào các dấu hiệu quan trọng sau đây:
- Thứ nhất, dấu hiệu mặt khách quan của tội phạm: Đây là những yếu tố về hành vi và hậu quả của tội phạm, không phụ thuộc vào ý thức hoặc ý chí của con người. Điều này bao gồm sự nguy hiểm cho xã hội của hành vi, hậu quả mà tội phạm gây ra, mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa hành vi và hậu quả, cũng như các điều kiện bên ngoài như công cụ, phương tiện, phương pháp, thủ đoạn, thời gian, và địa điểm thực hiện tội phạm.
- Thứ hai, dấu hiệu về lỗi: Đây là mặt chủ quan của tội phạm, liên quan đến hành vi, nhận thức và mong muốn của người thực hiện hành vi phạm tội để xác định loại lỗi thuộc một trong bốn hình thức lỗi mà luật pháp hình sự quy định.
- Thứ ba, dấu hiệu về năng lực trách nhiệm hình sự và độ tuổi của người thực hiện: Yếu tố này liên quan đến chủ thể của tội phạm, bao gồm năng lực trách nhiệm hình sự của người thực hiện và độ tuổi của họ.
Các dấu hiệu này cung cấp cơ sở phân tích và xác định tội phạm, giúp xác định xem một hành vi cụ thể có đủ điều kiện để được coi là một tội phạm hay không. Quá trình này yêu cầu sự kỹ luật và tinh tế trong việc thu thập và đánh giá thông tin để đảm bảo sự công bằng và tuân theo quy định pháp luật.
Khi nào là phòng vệ chính đáng khi nào là thực hiện tội phạm?
Khái niệm về phòng vệ chính đáng và thực hiện tội phạm đôi khi trở nên phức tạp và cần sự phân định kỹ lưỡng. Theo Điều 22 Bộ luật Hình sự 2015, phòng vệ chính đáng là việc một người thực hiện hành vi chống trả khi cần thiết để bảo vệ quyền hoặc lợi ích chính đáng của mình, của người khác, hoặc lợi ích của Nhà nước hoặc các cơ quan và tổ chức khác khỏi hành vi xâm phạm. Phòng vệ chính đáng không bị coi là tội phạm.
Tuy nhiên, nếu hành vi chống trả vượt quá giới hạn cần thiết, tức là quá mức cần thiết cho tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm phạm, hành vi này có thể trở thành tội phạm. Sự tương xứng về tính chất và mức độ giữa hành vi phòng vệ chính đáng và hành vi tấn công rất quan trọng. Nếu hành vi chống trả vượt quá mức cần thiết, nó có thể bị coi là hành vi thực hiện tội phạm và phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của luật.
Ranh giới giữa phòng vệ chính đáng và thực hiện tội phạm đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và công bằng, dựa trên mức độ nguy hiểm và tính chất của hành vi xâm phạm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo sự cân nhắc và tương xứng khi thực hiện hành vi phòng vệ chính đáng.